Lưu lượng tim là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Lưu lượng tim là thể tích máu mà tim bơm vào hệ tuần hoàn mỗi phút, phản ánh hiệu suất hoạt động của tim và khả năng cung cấp máu cho toàn cơ thể. Chỉ số này được tính bằng tích của nhịp tim và thể tích tâm thu, thay đổi linh hoạt theo nhu cầu chuyển hóa và trạng thái sinh lý của từng người.

Định nghĩa lưu lượng tim

Lưu lượng tim (cardiac output – CO) là thể tích máu mà tim bơm vào hệ tuần hoàn trong vòng một phút, đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp oxy và dưỡng chất cho các cơ quan. Đây là một trong các chỉ số sinh lý huyết động học cơ bản nhất được sử dụng để đánh giá chức năng tim và khả năng tưới máu toàn thân.

Ở người trưởng thành khỏe mạnh khi nghỉ ngơi, lưu lượng tim trung bình dao động trong khoảng từ 4 đến 8 lít mỗi phút. Giá trị này có thể thay đổi đáng kể trong các trạng thái sinh lý và bệnh lý như gắng sức, sốc, mất máu, hoặc suy tim. Lưu lượng tim không chỉ phụ thuộc vào hoạt động co bóp của tim mà còn phụ thuộc vào tổng thể các yếu tố tác động đến thể tích máu, sức cản ngoại vi và trạng thái thần kinh – nội tiết.

Công thức tính lưu lượng tim

Lưu lượng tim được xác định bởi tích số giữa nhịp tim (Heart Rate – HR) và thể tích tâm thu (Stroke Volume – SV), theo công thức sau:

CO=HR×SV CO = HR \times SV

Trong đó:

  • CO – Cardiac Output: lưu lượng tim (L/phút)
  • HR – Heart Rate: nhịp tim (nhịp/phút)
  • SV – Stroke Volume: thể tích máu bơm ra từ thất trái mỗi nhịp tim (mL)

Ví dụ, một người có nhịp tim 75 lần/phút và thể tích tâm thu 70 mL sẽ có lưu lượng tim khoảng 5.25 L/phút. Công thức này là cơ sở để tính toán và theo dõi CO trong thực hành lâm sàng, đặc biệt ở các đơn vị hồi sức và phẫu thuật tim mạch.

Ý nghĩa sinh lý của lưu lượng tim

Lưu lượng tim là thước đo phản ánh tổng hợp giữa chức năng co bóp cơ tim, hoạt động điều hòa thần kinh – nội tiết và mức tiêu thụ oxy của các mô. Khi nhu cầu trao đổi chất tăng như trong vận động, sốt, hoặc stress, lưu lượng tim cũng tăng tương ứng để đáp ứng nhu cầu oxy hóa mô.

Một số chỉ số liên quan đến lưu lượng tim giúp đánh giá tình trạng tưới máu toàn thân:

  • Chỉ số tim (Cardiac Index – CI): CO điều chỉnh theo diện tích bề mặt cơ thể
  • Chênh lệch oxy động – tĩnh mạch (A–V O2 diff): gián tiếp đánh giá cung – cầu oxy
  • Lactate máu: chỉ điểm giảm tưới máu mô khi CO không đủ

Lưu lượng tim suy giảm là một dấu hiệu cảnh báo quan trọng trong các tình trạng nguy kịch như suy tim, sốc tim, hoặc rối loạn nhịp nặng. Ngược lại, lưu lượng tim tăng kéo dài có thể là phản ứng bù trừ trong thiếu máu mạn hoặc cường giáp.

Các yếu tố ảnh hưởng đến lưu lượng tim

Bốn yếu tố chính chi phối lưu lượng tim là:

  1. Nhịp tim (HR): tăng nhịp tim thường làm tăng CO, nhưng nếu quá nhanh sẽ giảm thời gian đổ đầy thất
  2. Tiền tải (Preload): thể hiện lượng máu trở về tim, ảnh hưởng đến SV theo định luật Frank-Starling
  3. Sức co bóp cơ tim (Contractility): tăng co bóp giúp tăng SV và CO
  4. Hậu tải (Afterload): lực cản mà thất trái phải vượt qua để tống máu vào động mạch

Sự thay đổi trong các yếu tố này có thể làm tăng hoặc giảm lưu lượng tim. Ví dụ, giảm tiền tải do mất máu hoặc mất dịch sẽ làm giảm SV và từ đó giảm CO. Tăng hậu tải do tăng huyết áp hoặc hẹp van động mạch chủ cũng gây giảm lưu lượng tim do thất trái phải làm việc vất vả hơn để bơm máu.

Bảng tóm tắt ảnh hưởng của các yếu tố:

Yếu tố Tăng Giảm
Nhịp tim Tăng CO (nếu không quá nhanh) Giảm CO
Tiền tải Tăng CO (theo Frank–Starling) Giảm CO
Sức co bóp Tăng CO Giảm CO (suy tim)
Hậu tải Giảm CO (nếu quá cao) CO có thể tăng (nếu trong giới hạn)

Ngoài ra, trạng thái thần kinh (giao cảm – phó giao cảm), nội tiết tố (adrenalin, noradrenalin, hormon tuyến giáp), thuốc (thuốc co mạch, giãn mạch, inotropes) và yếu tố bệnh lý (sốt, nhiễm trùng, thiếu máu) đều có ảnh hưởng đến lưu lượng tim trong cả ngắn hạn và dài hạn.

Phương pháp đo lưu lượng tim

Đo lưu lượng tim có thể thực hiện bằng các kỹ thuật trực tiếp hoặc gián tiếp, tùy thuộc vào mục đích sử dụng và môi trường lâm sàng. Các phương pháp hiện nay bao gồm cả xâm lấn và không xâm lấn, từ kỹ thuật cổ điển như phương pháp Fick đến các thiết bị siêu âm hiện đại.

Các phương pháp phổ biến:

  • Phương pháp Fick: dựa vào sự tiêu thụ oxy và chênh lệch nồng độ oxy giữa động mạch và tĩnh mạch. Công thức: CO=VO2CaO2CvO2 CO = \frac{VO_2}{CaO_2 - CvO_2} trong đó VO₂ là lượng oxy tiêu thụ, CaO₂ và CvO₂ là nồng độ oxy động mạch và tĩnh mạch.
  • Phương pháp pha loãng nhiệt (thermodilution): thực hiện qua catheter động mạch phổi (Swan-Ganz). Đây là phương pháp xâm lấn, chính xác và thường dùng trong ICU.
  • Siêu âm Doppler tim: không xâm lấn, đo vận tốc dòng máu qua van động mạch chủ để tính SV và CO.
  • Impedance cardiography: dựa trên sự thay đổi điện trở ngực khi tim co bóp, cho phép ước tính lưu lượng tim mà không cần can thiệp.

Mỗi phương pháp có ưu và nhược điểm riêng, và việc lựa chọn sẽ phụ thuộc vào điều kiện bệnh lý, trang thiết bị và yêu cầu theo dõi huyết động.

Thay đổi lưu lượng tim trong các trạng thái sinh lý

Lưu lượng tim không phải là giá trị cố định mà thay đổi liên tục theo các trạng thái sinh lý nhằm đáp ứng nhu cầu trao đổi chất của cơ thể. Sự điều chỉnh này được thực hiện thông qua hệ thần kinh tự chủ và các yếu tố nội tiết.

Một số tình huống sinh lý đặc biệt:

  • Gắng sức thể lực: CO có thể tăng từ 5 L/phút lúc nghỉ lên 20–35 L/phút ở vận động viên chuyên nghiệp nhờ tăng nhịp tim và thể tích tâm thu.
  • Mang thai: CO tăng 30–50% do tăng thể tích máu, nhịp tim và nhu cầu trao đổi chất của thai.
  • Thay đổi tư thế: đứng lên đột ngột làm giảm tiền tải và CO tạm thời; hệ giao cảm bù trừ để phục hồi.
  • Giấc ngủ: CO giảm nhẹ do giảm chuyển hóa và trương lực giao cảm.

Điều này cho thấy tim và hệ tuần hoàn là một hệ thống năng động, liên tục thích nghi với tình trạng của cơ thể nhằm duy trì tưới máu đầy đủ cho các mô.

Rối loạn lưu lượng tim trong bệnh lý

Lưu lượng tim bất thường thường là biểu hiện trung tâm trong nhiều tình trạng bệnh lý cấp và mạn tính. Việc phát hiện, theo dõi và điều chỉnh lưu lượng tim là yếu tố sống còn trong điều trị tại khoa hồi sức, tim mạch và gây mê – hồi sức.

Giảm lưu lượng tim có thể gặp trong:

  • Suy tim: thất trái hoặc thất phải không đủ khả năng bơm máu, làm giảm SV
  • Sốc tim: thường do nhồi máu cơ tim hoặc rối loạn nhịp nguy hiểm
  • Sốc giảm thể tích: mất máu hoặc mất dịch làm giảm tiền tải

Tăng lưu lượng tim thấy trong:

  • Cường giáp: tăng chuyển hóa làm tim bơm máu nhiều hơn
  • Thiếu máu mạn: bù trừ để tăng vận chuyển oxy
  • Sốc phân phối (ví dụ: nhiễm trùng nặng): giãn mạch ngoại vi làm tim tăng CO để duy trì áp lực tưới máu

Việc điều trị các bệnh lý này thường hướng đến việc cải thiện CO bằng thuốc tăng co bóp (inotropes), thuốc vận mạch, hoặc hồi sức dịch tùy vào nguyên nhân cụ thể.

Chỉ số tim (Cardiac Index)

Chỉ số tim (Cardiac Index – CI) là một biến thể của lưu lượng tim đã hiệu chỉnh theo diện tích bề mặt cơ thể (BSA), giúp so sánh chức năng tim giữa các cá thể khác nhau về kích thước.

CI=COBSA CI = \frac{CO}{BSA}

Đơn vị: L/phút/m². Giá trị CI bình thường nằm trong khoảng từ 2.5 đến 4.0 L/phút/m².

Chỉ số tim đặc biệt hữu ích trong điều trị hồi sức, giúp bác sĩ cá nhân hóa chỉ tiêu huyết động thay vì chỉ dựa vào CO tuyệt đối. Ví dụ, một người có CO là 5 L/phút nhưng BSA chỉ 1.4 m² thì CI chỉ là 3.57, trong khi người khác có cùng CO nhưng BSA 2.0 m² thì CI chỉ là 2.5 – sát ngưỡng dưới bình thường.

Vai trò của lưu lượng tim trong lâm sàng

Lưu lượng tim là chỉ số cốt lõi trong đánh giá tưới máu và huyết động của bệnh nhân nội khoa và hồi sức. Trong nhiều phác đồ điều trị như sốc, suy tim, hoặc hồi sức dịch, mục tiêu duy trì CO ở mức đủ là nền tảng để bảo vệ các cơ quan sống còn như não, tim và thận.

Ứng dụng lâm sàng của việc theo dõi CO bao gồm:

  • Hướng dẫn truyền dịch (goal-directed fluid therapy)
  • Đánh giá đáp ứng với thuốc tăng co bóp
  • Xác định nguyên nhân tụt huyết áp hoặc sốc
  • Tiên lượng bệnh nhân nặng tại ICU

Nhờ vào tiến bộ trong công nghệ siêu âm và thiết bị theo dõi không xâm lấn, việc đánh giá lưu lượng tim ngày càng phổ biến và dễ tiếp cận hơn trong thực hành lâm sàng hiện đại.

Tài liệu tham khảo

  1. Guyton A.C, Hall J.E. Textbook of Medical Physiology, 14th Edition. Elsevier, 2020.
  2. NIH. "Cardiac Output Measurement", https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK538320/
  3. American Heart Association. "Understanding Blood Pressure and Hemodynamics", https://www.heart.org/en/health-topics/high-blood-pressure
  4. ESC Clinical Practice Guidelines. "Heart Failure", https://www.escardio.org/Guidelines
  5. Mayo Clinic. "Cardiac output and heart failure", https://www.mayoclinic.org

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề lưu lượng tim:

Công cụ Ước lượng Động cho Ma Trận Nguồn-Điểm Sử Dụng Dữ Liệu Giao Thông Dịch bởi AI
Transportation Science - Tập 27 Số 4 - Trang 363-373 - 1993
Bài báo này đề xuất các ước lượng "động" khác nhau sử dụng số liệu giao thông thay đổi theo thời gian để thu được lưu lượng OD (Nguồn-Điểm) thay đổi theo thời gian (rời rạc) hoặc lưu lượng OD trung bình. Tất cả các ước lượng có thể kết hợp số liệu với các thông tin có sẵn khác, chẳng hạn như ma trận lỗi thời và khảo sát, trên một mạng lưới tổng thể và có thể được xây dựng dưới dạng các bà...... hiện toàn bộ
#Ma trận Nguồn-Điểm #ước lượng động #số liệu giao thông #tối ưu hóa #lưu lượng OD
Thiết bị Giám sát PiCCO: Một Bảng Tổng Hợp Dịch bởi AI
Anaesthesia and Intensive Care - Tập 40 Số 3 - Trang 393-408 - 2012
Giám sát huyết động học tiên tiến vẫn là một yếu tố quan trọng trong việc quản lý bệnh nhân nặng. Trong khi tỷ lệ sử dụng catheter động mạch phổi đã giảm, thì số lượng các lựa chọn thay thế để giám sát lưu lượng tim lại tăng lên, cùng với sự hiểu biết sâu sắc hơn về các phương pháp và tiêu chí để so sánh các thiết bị. Thiết bị PiCCO (Lưu lượng tim liên tục chỉ số xung) là một trong những ...... hiện toàn bộ
#PiCCO #huyết động học tiên tiến #lưu lượng tim #thermodilution #giám sát lâm sàng
Phân tích tổng hợp về độ chính xác và độ chính xác của thiết bị đo lưu lượng tim siêu âm (USCOM) Dịch bởi AI
Anaesthesia - Tập 67 Số 11 - Trang 1266-1271 - 2012
Tóm tắtThiết bị đo lưu lượng tim siêu âm là một thiết bị đo không xâm lấn, sử dụng sóng Doppler liên tục có thể được sử dụng để đo lưu lượng tim. Độ chính xác và độ chính xác của nó trong các trường hợp phẫu thuật và chăm sóc tích cực đã được đánh giá với nhiều kết quả khác nhau. Chúng tôi đã tiến hành một phân tích tổng hợp để tính toán độ lệch trung bình tổng hợp...... hiện toàn bộ
USCOM (Thiết bị Giám sát Lưu lượng Tim Siêu âm) Thiếu Sự Đồng Thỏa với Lưu Lượng Tim Đo Bằng Thermodilution và Đo Van Qua Thực Quản Bằng Siêu Âm Dịch bởi AI
Anaesthesia and Intensive Care - Tập 35 Số 6 - Trang 903-910 - 2007
Thiết bị USCOM (Giám sát Lưu lượng Tim Siêu âm) là một thiết bị giám sát lưu lượng tim không xâm lấn, sử dụng phép đo Doppler qua động mạch chủ hoặc qua phổi và diện tích van ước tính dựa trên chiều cao của bệnh nhân để xác định lưu lượng tim. Chúng tôi đã đánh giá USCOM so với lưu lượng tim đo bằng thermodilution và các phép đo diện tích van qua thực quản bằng siêu âm ở 22 bệnh nhân phẫu...... hiện toàn bộ
#USCOM #lưu lượng tim #thermodilution #siêu âm qua thực quản #van tim
So sánh ba thiết bị đo lưu lượng tim tối thiểu xâm lấn với phương pháp đo nhiệt loãng trong phẫu thuật tim chọn lọc Dịch bởi AI
Anaesthesia and Intensive Care - Tập 39 Số 6 - Trang 1014-1021 - 2011
Nghiên cứu này so sánh phản ứng của lưu lượng tim đối với các can thiệp huyết động như được đo bằng ba thiết bị theo dõi tối thiểu xâm lấn (Máy theo dõi Doppler thực quản, VigileoFlotrac và LiDCOrapid) với phản ứng được đo đồng thời bằng phương pháp nhiệt loãng, ở bệnh nhân phẫu thuật tim. Nghiên cứu cũng đánh giá độ chính xác và độ lệch của các thiết bị này so với đo nhiệt loãng. ... hiện toàn bộ
VAI TRÒ THỞ MÁY ÁP LỰC DƯƠNG LIÊN TỤC TRONG ĐIỀU TRỊ SUY TIM NẶNG CHO BỆNH NHÂN TIM BẨM SINH CÓ TĂNG LƯU LƯỢNG MÁU LÊN PHỔI
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 531 Số 1B - Trang - 2023
Mục tiêu: Nhận xét vai trò Đánh giá hiệu quả của thở máy áp lực dương liên tục đường mũi (N-CPAP) trong điều trị bệnh nhân suy tim nặng do bệnh tim bẩm sinh nhóm tăng lưu lượng máu lên phổi. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả cắt ngang kết hợp can thiệp (E ko rõ co nên sử dụng cái này ko: Nghiên cứu bán thực nghiệm một nhóm) được tiến hành từ tháng 08 năm 2021 đến tháng 07 năm 2...... hiện toàn bộ
#suy tim nặng #Áp lực dương liên tục đường thở qua mũi #trẻ em #suy tim bẩm sinh #tăng lưu lượng máu phổi
Xác định công suất dự phòng tối ưu của nhà máy điện ảo
Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng - - Trang 40-45 - 2022
Cùng với sự tăng trưởng của các nguồn năng lượng tái tạo (Renewable Energy Sources - RES), mô hình nhà máy điện ảo (Virtual Power Plant - VPP) được phát triển nhằm kết nối, quản lý và điều khiển các nguồn điện nhỏ, các tải điều khiển được hay các hệ thống lưu trữ năng lượng, từ đó tham gia vào hệ thống điện như một nhà máy điện duy nhất. Mô hình này hạn chế được những nhược điểm của các nguồn điện...... hiện toàn bộ
#Thị trường công suất cân bằng #hệ thống lưu trữ năng lượng #kế hoạch vận hành tối ưu #năng lượng tái tạo #nhà máy điện ảo
Mô Hình Tối Ưu Tuyến Địa Phương Cho Giao Thông Đô Thị Xem Xét Phân Bổ Lưu Lượng Hành Khách Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC -
Tóm tắtViệc tăng cường nghiên cứu về các chiến lược cải tạo tuyến đường sắt đô thị (URT) hiện có là rất quan trọng. Trong bài báo này, chúng tôi nghiên cứu tối ưu hóa các nút thắt cổ chai ít hấp dẫn nhưng có nhu cầu đi lại mạnh mẽ trong các mạng lưới URT hiện có. Một mô hình tối ưu hóa tuyến địa phương URT đã được xây dựng. Lưu lượng hành khách tối đa và chi phí dự...... hiện toàn bộ
#Tối ưu hóa tuyến #Giao thông đô thị #Lưu lượng hành khách #Mô hình tối ưu hóa #Thuật toán di truyền
Ứng dụng lọc Kalman cho ước lượng lưu lượng trong mạng ATM.
Journal of Computer Science and Cybernetics - Tập 18 Số 4 - Trang 384-386 - 2012
-
Phân Tích Ổn Định và Tối Ưu Hóa cho Giao Thức PRMA trong Việc Tích Hợp Giọng Nói và Dữ Liệu Đột Biến trong Mạng Truyền Thông Cá Nhân Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 17 - Trang 115-133 - 2001
Các Mạng Truyền Thông Cá Nhân (PCNs) đã trở thành một lĩnh vực hoạt động quan trọng và dự kiến sẽ đóng vai trò cơ bản trong các hệ thống viễn thông thế hệ tiếp theo. Đặc biệt, các dịch vụ truyền thông cá nhân mới nổi, chẳng hạn như tính toán di động, thông báo, thư điện tử cá nhân, v.v., đã dẫn đến nhu cầu tích hợp hiệu quả lưu lượng giọng nói và dữ liệu trong cùng một PCN thông qua một sơ đồ truy...... hiện toàn bộ
#Mạng Truyền Thông Cá Nhân #Giao Thức PRMA #Tích hợp #Lưu lượng giọng nói #Dữ liệu đột biến #Tối ưu hóa #Ổn định.
Tổng số: 55   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6